Lịch vạn niên tháng 2 năm 2022. lịch vạn sự, tra cứu trực tuyến lịch âm dương, ngày âm lịch, dương lịch. xem lịch vạn niên 2022. xem ngày tốt xấu 2022 nhanh, chính xác nhất
Xem Lịch vạn niên ngày 06 tháng 10 năm 2022 dương lịch - thông tin ngày tốt, xấu, giờ hoàng đạo , hắc đạo giờ đẹp trong ngày 06/10/2022 - Ngày 13-10-2022 dương lịch với tuổi của bạn sinh năm 1981. Tuổi Tân Dậu thuộc Thạch Lựu Mộc. Căn Tân Kim đồng hành Chi Dậu Kim.
Kết luận: Ngày 15/09/2022 nhằm ngày Tân Mùi, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Dần (20/8/2022 AL) là Rất xấu. Chỉ nên thực hiện các công việc hàng ngày. Tuyệt đối không nên làm bất cứ chuyện gì vào ngày này.
31 tuổi âm lịch, 30 tuổi dương lịch. Tuổi can chi 1998: Mậu Dần 1998. Xem mệnh ngũ hành 1998: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành) (Mệnh Thổ) Thiên can 1998: (Âm lịch): Tháng năm Mậu Dần 1998 Nam mạng là tháng tốt hãy mạnh dạn làm những công việc của bạn đang muốn làm. Vận
Chọn tháng, năm dương lịch bạn cần mua xe. Xem ngay. Ngày. Ngày tốt trong tháng 9 năm 2022. Lịch dương. 1. Tháng 9. Lịch âm. 6. Tháng 8. Ngày Xấu. Thứ năm Sim hợp tuổi 1977(Đinh Tỵ) Sim hợp tuổi 1978(Mậu Ngọ) Sim hợp tuổi 1979(Kỷ Mùi) Sim hợp tuổi 1960(Canh Tý)
Việc xem ngày động thổ năm 2022 cần được lựa chọn kỹ càng tại những địa chỉ tin cậy, chính xác nhất như Phongthuyso.vn. Những nội dung được tham khảo từ các chuyên gia sẽ giúp bạn chọn được ngày giờ tốt động thổ cho công trình, ngôi nhà của mình trong tháng 10 năm
Lịch âm 2006 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2006. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch. Ngày hoàng đạo.
MEQp. Thứ bảy 1 Tháng 1 Dương lịch 1/1/1977, Âm lịch 12/11/1976. Bát tự Ngày Mậu Ngọ, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Dần, Tuất, Mùi Tuổi xung Bính Tý, Giáp Tý Nên làm Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh Hạn chế các việc Mở kho, xuất hàng Ngày tốt Chủ Nhật 2 Tháng 1 Dương lịch 2/1/1977, Âm lịch 13/11/1976. Bát tự Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Nguy Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Hợi, Mão, Ngọ Tuổi xung Đinh Sửu, ất Sửu Nên làm Cúng tế Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng Ngày xấu Thứ Hai 3 Tháng 1 Dương lịch 3/1/1977, Âm lịch 14/11/1976. Bát tự Ngày Canh Thân, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi hợp Tý, Thìn, Tỵ Tuổi xung Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Nên làm Xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Hạn chế các việc Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất Ngày tốt Thứ Ba 4 Tháng 1 Dương lịch 4/1/1977, Âm lịch 15/11/1976. Bát tự Ngày Tân Dậu, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thu Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Tỵ, Sửu, Thìn Tuổi xung Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Nên làm Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, giao dịch, nạp tài Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng Ngày tốt Thứ Tư 5 Tháng 1 Dương lịch 5/1/1977, Âm lịch 16/11/1976. Bát tự Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Khai Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Dần, Ngọ, Mão Tuổi xung Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất Nên làm Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương Hạn chế các việc Xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ Ngày xấu Thứ Năm 6 Tháng 1 Dương lịch 6/1/1977, Âm lịch 17/11/1976. Bát tự Ngày Quý Hợi, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Khai Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Mùi, Mão, Dần Tuổi xung Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ Nên làm Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Hạn chế các việc Mở kho, xuất hàng Ngày xấu Thứ Sáu 7 Tháng 1 Dương lịch 7/1/1977, Âm lịch 18/11/1976. Bát tự Ngày Giáp Tý, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Bế Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Thân, Thìn, Sửu Tuổi xung Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân Nên làm Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, ký kết giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Hạn chế các việc Không có Ngày tốt Thứ bảy 8 Tháng 1 Dương lịch 8/1/1977, Âm lịch 19/11/1976. Bát tự Ngày Ất Sửu, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Kiến Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Tỵ, Dậu, Tý Tuổi xung Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu Nên làm Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Hạn chế các việc Xuất hành, nhận người, chuyển nhà, động thổ, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất Ngày tốt Chủ Nhật 9 Tháng 1 Dương lịch 9/1/1977, Âm lịch 20/11/1976. Bát tự Ngày Bính Dần, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Trừ Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi hợp Ngọ, Tuất, Hợi Tuổi xung Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Nên làm Cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh Hạn chế các việc Cúng tế, xuất hành, sửa bếp, mở kho, xuất hàng Ngày xấu Thứ Hai 10 Tháng 1 Dương lịch 10/1/1977, Âm lịch 21/11/1976. Bát tự Ngày Đinh Mão, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Hợi, Mùi, Tuất Tuổi xung Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Nên làm Cúng tế, san đường Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Ngày tốt Thứ Ba 11 Tháng 1 Dương lịch 11/1/1977, Âm lịch 22/11/1976. Bát tự Ngày Mậu Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bình Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Thân, Tý, Dậu Tuổi xung Canh Tuất, Bính Tuất Nên làm Cúng tế, san đường, sửa tường Hạn chế các việc Mở kho, xuất hàng Ngày xấu Thứ Tư 12 Tháng 1 Dương lịch 12/1/1977, Âm lịch 23/11/1976. Bát tự Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Định Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Dậu, Sửu, Thân Tuổi xung Tân Hợi, Đinh Hợi Nên làm Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài Hạn chế các việc Giải trừ, chữa bệnh, san đường, đào đất, an táng, cải táng Ngày xấu Thứ Năm 13 Tháng 1 Dương lịch 13/1/1977, Âm lịch 24/11/1976. Bát tự Ngày Canh Ngọ, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Chấp Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Dần, Tuất, Mùi Tuổi xung Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần Nên làm Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, sửa bếp, đào đất, an táng, cải táng Hạn chế các việc Chữa bệnh, thẩm mỹ, đổ mái Ngày tốt Thứ Sáu 14 Tháng 1 Dương lịch 14/1/1977, Âm lịch 25/11/1976. Bát tự Ngày Tân Mùi, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Hợi, Mão, Ngọ Tuổi xung Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão Nên làm Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng Ngày xấu Thứ bảy 15 Tháng 1 Dương lịch 15/1/1977, Âm lịch 26/11/1976. Bát tự Ngày Nhâm Thân, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Nguy Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi hợp Tý, Thìn, Tỵ Tuổi xung Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Nên làm Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, họp mặt Ngày tốt Chủ Nhật 16 Tháng 1 Dương lịch 16/1/1977, Âm lịch 27/11/1976. Bát tự Ngày Quý Dậu, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Tỵ, Sửu, Thìn Tuổi xung Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu Nên làm Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng Hạn chế các việc Họp mặt, động thổ, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất Ngày tốt Thứ Hai 17 Tháng 1 Dương lịch 17/1/1977, Âm lịch 28/11/1976. Bát tự Ngày Giáp Tuất, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Thu Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Dần, Ngọ, Mão Tuổi xung Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất Nên làm Cúng tế, san đường, sửa tường Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Ngày xấu Thứ Ba 18 Tháng 1 Dương lịch 18/1/1977, Âm lịch 29/11/1976. Bát tự Ngày Ất Hợi, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Khai Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Mùi, Mão, Dần Tuổi xung Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi Nên làm Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng Hạn chế các việc Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả Ngày xấu Thứ Tư 19 Tháng 1 Dương lịch 19/1/1977, Âm lịch 1/12/1976. Bát tự Ngày Bính Tý, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Thìn. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Bế Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Thân, Thìn, Sửu Tuổi xung Canh Ngọ, Mậu Ngọ Nên làm Cúng tế, an táng, cải táng Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất Ngày xấu Thứ Năm 20 Tháng 1 Dương lịch 20/1/1977, Âm lịch 2/12/1976. Bát tự Ngày Đinh Sửu, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Thìn. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Kiến Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Tỵ, Dậu, Tý Tuổi xung Tân Mùi, Kỷ Mùi Nên làm Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, sửa bếp, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng Ngày xấu Thứ Sáu 21 Tháng 1 Dương lịch 21/1/1977, Âm lịch 3/12/1976. Bát tự Ngày Mậu Dần, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Thìn. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Trừ Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi hợp Ngọ, Tuất, Hợi Tuổi xung Canh Thân, Giáp Thân Nên làm Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, san đường Hạn chế các việc Cúng tế, xuất hành, chữa bệnh, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Ngày tốt Thứ bảy 22 Tháng 1 Dương lịch 22/1/1977, Âm lịch 4/12/1976. Bát tự Ngày Kỷ Mão, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Thìn. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Hợi, Mùi, Tuất Tuổi xung Tân Dậu, ất Dậu Nên làm Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Ngày tốt Chủ Nhật 23 Tháng 1 Dương lịch 23/1/1977, Âm lịch 5/12/1976. Bát tự Ngày Canh Thìn, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Thìn. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Bình Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Thân, Tý, Dậu Tuổi xung Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn Nên làm Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, san đường Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Ngày xấu Thứ Hai 24 Tháng 1 Dương lịch 24/1/1977, Âm lịch 6/12/1976. Bát tự Ngày Tân Tỵ, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Thìn. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Định Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Dậu, Sửu, Thân Tuổi xung Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ Nên làm Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Hạn chế các việc Giải trừ, chữa bệnh, san đường, đào đất, an táng, cải táng Ngày tốt Thứ Ba 25 Tháng 1 Dương lịch 25/1/1977, Âm lịch 7/12/1976. Bát tự Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Thìn. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Chấp Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Dần, Tuất, Mùi Tuổi xung Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn Nên làm Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Ngày xấu Thứ Tư 26 Tháng 1 Dương lịch 26/1/1977, Âm lịch 8/12/1976. Bát tự Ngày Quý Mùi, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Thìn. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Hợi, Mão, Ngọ Tuổi xung Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Nên làm Cúng tế, dỡ nhà, san đường Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Ngày xấu Thứ Năm 27 Tháng 1 Dương lịch 27/1/1977, Âm lịch 9/12/1976. Bát tự Ngày Giáp Thân, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Thìn. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Nguy Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi hợp Tý, Thìn, Tỵ Tuổi xung Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý Nên làm Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, mở kho, xuất hàng Ngày tốt Thứ Sáu 28 Tháng 1 Dương lịch 28/1/1977, Âm lịch 10/12/1976. Bát tự Ngày Ất Dậu, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Thìn. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Tỵ, Sửu, Thìn Tuổi xung Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu Nên làm Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Hạn chế các việc Họp mặt Ngày xấu Thứ bảy 29 Tháng 1 Dương lịch 29/1/1977, Âm lịch 11/12/1976. Bát tự Ngày Bính Tuất, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Thìn. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Thu Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Dần, Ngọ, Mão Tuổi xung Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý Nên làm Cúng tế, san đường, sửa tường Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Ngày tốt Chủ Nhật 30 Tháng 1 Dương lịch 30/1/1977, Âm lịch 12/12/1976. Bát tự Ngày Đinh Hợi, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Thìn. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Khai Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi hợp Mùi, Mão, Dần Tuổi xung Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu Nên làm Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhập học, san đường Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Ngày tốt Thứ Hai 31 Tháng 1 Dương lịch 31/1/1977, Âm lịch 13/12/1976. Bát tự Ngày Mậu Tý, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Thìn. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Bế Giờ Hoàng Đạo Giờ tốt Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi hợp Thân, Thìn, Sửu Tuổi xung Bính Ngọ, Giáp Ngọ Nên làm Cúng tế, an táng, cải táng Hạn chế các việc Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất Ngày xấu
Giờ Hoàng đạo 28/09/1977 Nhâm Tý 23h-1h Kim Quỹ Quý Sửu 1h-3h Bảo Quang Ất Mão 5h-7h Ngọc Đường Mậu Ngọ 11h-13h Tư Mệnh Canh Thân 15h-17h Thanh Long Tân Dậu 17h-19h Minh Đường Giờ Hắc đạo 28/09/1977 Giáp Dần 3h-5h Bạch Hổ Bính Thìn 7h-9h Thiên Lao Đinh Tị 9h-11h Nguyên Vũ Kỷ Mùi 13h-15h Câu Trận Nhâm Tuất 19h-21h Thiên Hình Quý Hợi 21h-23h Chu Tước Ngũ hành 28/09/1977 Ngũ hành niên mệnh Tích Lịch Hỏa Ngày Mậu Tý; tức Can khắc Chi Thổ, Thủy, là ngày cát trung bình chế nhật. Nạp âm Tích Lịch Hỏa kị tuổi Nhâm Ngọ, Giáp Ngọ. Ngày thuộc hành Hỏa khắc hành Kim, đặc biệt tuổi Nhâm Thân, Giáp Ngọ thuộc hành Kim không sợ Hỏa. Ngày Tý lục hợp Sửu, tam hợp Thìn và Thân thành Thủy cục. Xung Ngọ, hình Mão, hại Mùi, phá Dậu, tuyệt Tỵ. Xem ngày tốt xấu theo trực 28/09/1977 Bình Tốt mọi việc Tuổi xung khắc 28/09/1977 Xung ngày Bính Ngọ, Giáp NgọXung tháng Tân Mão, Ất Mão Sao tốt 28/09/1977 Thiên Quan Tốt mọi việc Dân nhật, thời đức Tốt mọi việc Nhân Chuyên Đại cát tốt mọi việc, có thể giải được sao xấu trừ Kim thần thất sát Sao xấu 28/09/1977 Thiên Lại Xấu mọi việc Tiểu Hao Xấu về giao dịch, mua bán; cầu tài lộc Lục Bất thành Xấu đối với xây dựng Hà khôiCẩu Giảo Xấu mọi việc, nhất là khởi công, động thổ, xây dựng nhà cửa Vãng vong Thổ kỵ Kỵ xuất hành; cưới hỏi; cầu tài lộc; khởi công, động thổ Cẩu Giảo Xấu mọi việc, nhất là khởi công, động thổ, xây dựng nhà cửa Ngày kỵ 28/09/1977 Ngày 28-09-1977 là ngày Ngày Vãng vong. Hướng xuất hành 28/09/1977 - Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Nam- Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Bắc- Hắc thần hướng ông thần ác - XẤU, nên tránh Hướng Bắc Ngày tốt theo Nhị thập bát tú 28/09/1977 Sao CơNgũ hành ThủyĐộng vật Báo BeoCƠ THỦY BÁO Phùng Dị TỐT Kiết Tú Tướng tinh con Beo, chủ trị ngày thứ 4. - Nên làm Khởi tạo trăm việc đều tốt, tốt nhất là chôn cất, tu bổ mồ mả, trổ cửa, khai trương, xuất hành, các việc thủy lợi như tháo nước, đào kênh, khai thông mương rãnh... - Kiêng cữ Đóng giường, lót giường, đi thuyền. - Ngoại lệ Sao Cơ gặp ngày Thân, Tý, Thìn trăm việc đều kỵ. Gặp ngày Thìn Sao Cơ đăng viên lẽ ra rất tốt nhưng lại phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thì kỵ chôn cất, xuất hành, các việc thừa kế, chia gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm; Nhưng nên tiến hành xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại. Cơ tinh tạo tác chủ cao cường, Tuế tuế niên niên đại cát xương, Mai táng, tu phần đại cát lợi, Điền tàm, ngưu mã biến sơn cương. Khai môn, phóng thủy chiêu tài cốc, Khiếp mãn kim ngân, cốc mãn thương. Phúc ấm cao quan gia lộc vị, Lục thân phong lộc, phúc an khang. Nhân thần 28/09/1977 Ngày 28-09-1977 dương lịch là ngày Can Mậu Ngày can Mậu không trị bệnh ở 16 âm lịch nhân thần ở lòng bàn tay, trước ngực và trong ngực. Tránh mọi sự tổn thương, va chạm, mổ xẻ, châm chích tại vị trí này.* Theo Hải Thượng Lãn Ông. Thai thần 28/09/1977 Tháng âm 8 Vị trí Xí Trong tháng này, vị trí Thai thần ở nhà vệ sinh. Do đó, thai phụ nên hạn chế lui tới hoặc tiến hành sửa chữa nơi này, tránh làm động Thai thần, ảnh hưởng đến cả người mẹ và thai nhi. Ngày Mậu Tý Vị trí Phòng, Sàng, Đôi, ngoại chính Bắc Trong ngày này, vị trí của Thai thần ở hướng chính Bắc phía ngoài phòng thai phụ, giường ngủ và nơi xay giã gạo. Do đó, không nên dịch chuyển vị trí đồ đạc, tiến hành các công việc sửa chữa đục đẽo ở nơi này. Bởi việc làm đó có thể làm động Thai thần, ảnh hưởng đến cả người mẹ và thai nhi. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong 28/09/1977 Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong 11h-13h 23h- 1h Tiểu cát TỐT Tiểu cát mọi việc tốt tươiNgười ta đem đến tin vui điều lànhMất của Phương Tây rành rànhHành nhân xem đã hành trình đến nơiBệnh tật sửa lễ cầu trờiMọi việc thuận lợi vui cười thật tươi..Rất tốt lành, xuất hành giờ này thường gặp nhiều may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, trôi chảy tốt đẹp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe. 1h-3h 13h-15h Không vong/Tuyệt lộ XẤU Không vong lặng tiếng im hơiCầu tài bất lợi đi chơi vắng nhàMất của tìm chẳng thấy raViệc quan sự xấu ấy là Hình thươngBệnh tật ắt phải lo lườngVì lời nguyền rủa tìm phương giải trừ..Đây là giờ Đại Hung, rất xấu. Xuất hành vào giờ này thì mọi chuyện đều không may, rất nhiều người mất của vào giờ này mà không tìm lại được. Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, đi xa e gặp nạn nguy hiểm. Chuyện kiện thưa thì thất lý, tranh chấp cũng thua thiệt, e phải vướng vào vòng tù tội không chừng. Việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an. 3h-5h 15h-17h Đại An TỐT Đại an mọi việc tốt thayCầu tài ở nẻo phương Tây có tàiMất của đi chửa xa xôiTình hình gia trạch ấy thời bình yênHành nhân chưa trở lại miềnỐm đau bệnh tật bớt phiền không loBuôn bán vốn trở lại mauTháng Giêng tháng 8 mưu cầu có ngay..Xuất hành vào giờ này thì mọi việc đa phần đều tốt lành. Muốn cầu tài thì đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên. 5h-7h 17h-19h Tốc hỷ TỐT Tốc hỷ mọi việc mỹ miềuCầu tài cầu lộc thì cầu phương NamMất của chẳng phải đi tìmCòn trong nhà đó chưa đem ra ngoàiHành nhân thì được gặp ngườiViệc quan việc sự ấy thời cùng hayBệnh tật thì được qua ngàyGia trạch đẹp đẽ tốt thay mọi bề..Xuất hành giờ này sẽ gặp nhiều điềm lành, niềm vui đến, nhưng nên lưu ý nên chọn buổi sáng thì tốt hơn, buổi chiều thì giảm đi mất 1 phần tốt. Nếu muốn cầu tài thì xuất hành hướng Nam mới có hi vọng. Đi việc gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp hay đối tác thì gặp nhiều may mắn, mọi việc êm xuôi, không cần lo lắng. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về. 7h-9h 19h-21h Lưu niên XẤU Lưu niên mọi việc khó thayMưu cầu lúc chửa sáng ngày mới nênViệc quan phải hoãn mới yênHành nhân đang tính đường nên chưa vềMất của phương Hỏa tìm điĐề phong khẩu thiệt thị phi lắm điều..Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn. Tính chất cung này trì trệ, kéo dài, gặp xấu thì tăng xấu, gặp tốt thì tăng tốt. 9h-11h 21h-23h Xích khẩu XẤU Xích khẩu lắm chuyên thị phiĐề phòng ta phải lánh đi mới làMất của kíp phải dò laHành nhân chưa thấy ắt là viễn chinhGia trạch lắm việc bất bìnhỐm đau vì bởi yêu tinh trêu người..Xuất hành vào giờ này hay xảy ra việc cãi cọ, gặp chuyện không hay do "Thần khẩu hại xác phầm", phải nên đề phòng, cẩn thận trong lời ăn tiếng nói, giữ mồm giữ miệng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận… tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau. Ngày xuất hành theo Khổng Minh 28/09/1977 Thiên Thương Tốt Xuất hành gặp cấp trên thì rất tốt, cầu tài được tài, mọi việc thuận lợi.* Ngày xuất hành theo lịch Khổng Minh ở đây nghĩa là ngày đi xa, rời khỏi nhà trong một khoảng thời gian dài, hoặc đi xa để làm hay thực hiện một công việc quan trọng nào đó. Ví dụ như xuất hành đi công tác, xuất hành đi thi đại học, xuất hành di du lịch áp dụng khi có thể chủ động về thời gian đi. Bành tổ bách kỵ 28/09/1977 BÀNH TỔ BÁCH KỴ Ngày Mậu MẬU bất thụ điền điền chủ bất tường Ngày Mậu không nên nhận đất, chủ không được lành Ngày Tý TÝ bất vấn bốc tự nhạ tai ương Ngày Tý không nên gieo quẻ hỏi, tự rước lấy tai ương Ngày này năm xưa Sự kiện trong nước 28/9/1945 Quân đội Nhật Bản ở Đông Dương đã tổ chức lễ đầu hàng tại Phủ toàn quyền cũ ở Hà Nội. 28/9/1945 Hồ Chủ tịch đã gửi thư kêu gọi Sẻ cơm nhường áo trong thư có đoạn viết ... Lúc chúng ta nâng bát cơm mà ăn, nghĩ đến kẻ đói khổ, chúng ta không khỏi động lòng. Vậy tôi xin đề nghị với đồng bào cả nước, và tôi xin thực hành trước Cứ 10 ngày nhịn ăn một bữa, mỗi tháng nhịn ăn 3 bữa. Đem gạo đó mỗi bữa một bơ để cứu dân nghèo. 28/9/1895 Qua 10 năm chiến đấu kiên cường trong cuộc khởi nghĩa Hương Sơn Hà Tĩnh do Phan Đình Phùng lãnh đạo, được phát động từ năm 1885. Ngày 28-9-1895, Phan Đình Phùng chỉ huy nghĩa quân đánh quân Pháp ở vùng núi Vụ Quang. Cuộc chiến đấu kết thúc với thắng lợi thuộc về nghĩa quân. Sự kiện quốc tế 28/9/1895 Ngày mất Lui Paxtơ Luois Paster, người Pháp - Từ năm 26 tuổi ông đã có một phát minh khoa học về tinh thể học làm cho tên tuổi ông nổi tiếng trong giới khoa học. Ông nghiên cứu sự lên men của rượu và chứng minh việc diệt trừ men gây bệnh ở rượu là cần đun nóng rượu lên 55 độ C. Ông cũng là người tìm ra nguyên nhân gây ra các bệnh truyền nhiễm ở súc vật. Đặc biệt, ông là người tìm ra Vắcxin phòng bệnh chó dại. Phát minh này được đánh giá là đã mở đầu cho Y học hiện đại. 28/9/1864 Thành lập Hội liên hiệp Lao động quốc tế Còn gọi là Quốc tế thứ nhất. Hội hoạt động dưới sự chỉ đạo của Mác - Ǎngghen và tồn tại đến năm 1876. Ngày 28 tháng 9 năm 1977 là ngày tốt hay xấu? Lịch Vạn Niên 1977 - Lịch Vạn Sự - Xem ngày tốt xấu, ngày 28 tháng 9 năm 1977 , tức ngày 16-08-1977 âm lịch, là ngày Hoàng đạo Các giờ tốt Hoàng đạo trong ngày là Nhâm Tý 23h-1h Kim Quỹ, Quý Sửu 1h-3h Bảo Quang, Ất Mão 5h-7h Ngọc Đường, Mậu Ngọ 11h-13h Tư Mệnh, Canh Thân 15h-17h Thanh Long, Tân Dậu 17h-19h Minh Đường Ngày hôm nay, các tuổi xung khắc sau nên cẩn trọng hơn khi tiến hành các công việc lớn là Xung ngày Bính Ngọ, Giáp Ngọ, Xung tháng Tân Mão, Ất Mão, . Nên xuất hành - Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Nam gặp Hỷ thần, sẽ mang lại nhiều niềm vui, may mắn và thuận lợi. Xuất hành - Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Bắc sẽ gặp Tài thần, mang lại tài lộc, tiền bạc. Hạn chế xuất hành hướng - Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Bắc, xấu. Theo Lịch Vạn Sự, có 12 trực gọi là kiến trừ thập nhị khách, được sắp xếp theo thứ tự tuần hoàn, luân phiên nhau từng ngày, có tính chất tốt xấu tùy theo từng công việc cụ thể. Ngày hôm nay, lịch âm ngày 16 tháng 8 năm 1977 là Bình Tốt mọi việc. Theo Ngọc hạp thông thư, mỗi ngày có nhiều sao, trong đó có Cát tinh sao tốt và Hung tinh sao xấu. Ngày 28/09/1977, có sao tốt là Thiên Quan Tốt mọi việc; Dân nhật, thời đức Tốt mọi việc; Nhân Chuyên Đại cát tốt mọi việc, có thể giải được sao xấu trừ Kim thần thất sát; Các sao xấu là Thiên Lại Xấu mọi việc; Tiểu Hao Xấu về giao dịch, mua bán; cầu tài lộc; Lục Bất thành Xấu đối với xây dựng; Hà khôiCẩu Giảo Xấu mọi việc, nhất là khởi công, động thổ, xây dựng nhà cửa; Vãng vong Thổ kỵ Kỵ xuất hành; cưới hỏi; cầu tài lộc; khởi công, động thổ; Cẩu Giảo Xấu mọi việc, nhất là khởi công, động thổ, xây dựng nhà cửa;
Ngày lễ dương lịch tháng 5 1/5 Ngày Quốc tế Lao động. 7/5 Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ. 13/5 Ngày của mẹ. 19/5 Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh. Sự kiện lịch sử tháng 5 01/05/1886 Ngày quốc tế lao động 07/05/1954 Chiến thắng Điện Biên Phủ 09/05/1945 Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít 13/05 Ngày của Mẹ 15/05/1941 Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh 19/05/1890 Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh 19/05/1941 Thành lập mặt trận Việt Minh Ngày lễ âm lịch tháng 5 3/3 Tết Hàn Thực. 10/3 Giỗ Tổ Hùng Vương. Ngày xuất hành âm lịch 14/3 - Ngày Thanh Long Đầu xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý. 15/3 - Ngày Thanh Long Kiếp xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý. 16/3 - Ngày Thanh Long Túc đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý. 17/3 - Ngày Chu Tước xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý. 18/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả. 19/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi. 20/3 - Ngày Bạch Hổ Túc cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc. 21/3 - Ngày Huyền Vũ xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi. 22/3 - Ngày Thanh Long Đầu xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý. 23/3 - Ngày Thanh Long Kiếp xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý. 24/3 - Ngày Thanh Long Túc đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý. 25/3 - Ngày Thanh Long Kiếp xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý. 26/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả. 27/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi. 28/3 - Ngày Bạch Hổ Túc cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc. 29/3 - Ngày Huyền Vũ xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi. 30/3 - Ngày Thanh Long Túc đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý. 1/4 - Ngày Đường Phong rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 2/4 - Ngày Kim Thổ ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 3/4 - Ngày Kim Dương xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 4/4 - Ngày Thuần Dương xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 5/4 - Ngày Đạo Tặc rất xấu, xuất hành bị hại, mất của. 6/4 - Ngày Hảo Thương xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 7/4 - Ngày Đường Phong rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 8/4 - Ngày Kim Thổ ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 9/4 - Ngày Kim Dương xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 10/4 - Ngày Thuần Dương xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 11/4 - Ngày Đạo Tặc rất xấu, xuất hành bị hại, mất của. 12/4 - Ngày Hảo Thương xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 13/4 - Ngày Đường Phong rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 14/4 - Ngày Kim Thổ ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
Dương lịch / Âm lịch Tên ngày - 12/11/1976- Thứ bảy Tết Dương lịch - Xem Tết Dương lịch 1977 Dương Lịch Tháng 1 1 Thứ bảy Năm 1977 Âm Lịch Tháng 11 12 Thứ bảy Năm 1976 Ngày Mậu Ngọ, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn, Tiết Đông chí Ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h - 20/11/1976- Chủ Nhật Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam - Xem Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam 1977 Dương Lịch Tháng 1 9 Chủ Nhật Năm 1977 Âm Lịch Tháng 11 20 Chủ Nhật Năm 1976 Ngày Bính Dần, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn, Tiết Tiểu Hàn Ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h - 16/12/1976- Thứ Năm Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam - Xem Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam 1977 Dương Lịch Tháng 2 3 Thứ Năm Năm 1977 Âm Lịch Tháng 12 16 Thứ Năm Năm 1976 Ngày Tân Mão, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Thìn, Tiết Đại hàn Ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h - 27/12/1976- Thứ Hai Ngày lễ tình nhân Valentine - Xem Ngày lễ tình nhân Valentine 1977 Dương Lịch Tháng 2 14 Thứ Hai Năm 1977 Âm Lịch Tháng 12 27 Thứ Hai Năm 1976 Ngày Nhâm Dần, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Thìn, Tiết Lập Xuân Ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h - 10/1/1977- Chủ Nhật Ngày thầy thuốc Việt Nam - Xem Ngày thầy thuốc Việt Nam 1977 Dương Lịch Tháng 2 27 Chủ Nhật Năm 1977 Âm Lịch Tháng 1 10 Chủ Nhật Năm 1977 Ngày Ất Mão, Tháng Nhâm Dần, Năm Đinh Tỵ, Tiết Vũ thủy Ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h - 19/1/1977- Thứ Ba Ngày Quốc tế Phụ nữ - Xem Ngày Quốc tế Phụ nữ 1977 Dương Lịch Tháng 3 8 Thứ Ba Năm 1977 Âm Lịch Tháng 1 19 Thứ Ba Năm 1977 Ngày Giáp Tý, Tháng Nhâm Dần, Năm Đinh Tỵ, Tiết Kinh Trập Ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h - 1/2/1977- Chủ Nhật Ngày Quốc Tế hạnh phúc - Xem Ngày Quốc Tế hạnh phúc 1977 Dương Lịch Tháng 3 20 Chủ Nhật Năm 1977 Âm Lịch Tháng 2 1 Chủ Nhật Năm 1977 Ngày Bính Tý, Tháng Quý Mão, Năm Đinh Tỵ, Tiết Kinh Trập Ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h - 3/2/1977- Thứ Ba Ngày Nước sạch Thế giới - Xem Ngày Nước sạch Thế giới 1977 Dương Lịch Tháng 3 22 Thứ Ba Năm 1977 Âm Lịch Tháng 2 3 Thứ Ba Năm 1977 Ngày Mậu Dần, Tháng Quý Mão, Năm Đinh Tỵ, Tiết Xuân phân Ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h - 7/2/1977- Thứ bảy Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh - Xem Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh 1977 Dương Lịch Tháng 3 26 Thứ bảy Năm 1977 Âm Lịch Tháng 2 7 Thứ bảy Năm 1977 Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Quý Mão, Năm Đinh Tỵ, Tiết Xuân phân Ngày Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h - 8/2/1977- Chủ Nhật Ngày Thể Thao Việt Nam - Xem Ngày Thể Thao Việt Nam 1977 Dương Lịch Tháng 3 27 Chủ Nhật Năm 1977 Âm Lịch Tháng 2 8 Chủ Nhật Năm 1977 Ngày Quý Mùi, Tháng Quý Mão, Năm Đinh Tỵ, Tiết Xuân phân Ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h - 13/2/1977- Thứ Sáu Ngày Cá tháng Tư - Xem Ngày Cá tháng Tư 1977 Dương Lịch Tháng 4 1 Thứ Sáu Năm 1977 Âm Lịch Tháng 2 13 Thứ Sáu Năm 1977 Ngày Mậu Tý, Tháng Quý Mão, Năm Đinh Tỵ, Tiết Xuân phân Ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h - 17/2/1977- Thứ Ba Tết Thanh minh - Xem Tết Thanh minh 1977 Dương Lịch Tháng 4 5 Thứ Ba Năm 1977 Âm Lịch Tháng 2 17 Thứ Ba Năm 1977 Ngày Nhâm Thìn, Tháng Quý Mão, Năm Đinh Tỵ, Tiết Thanh Minh Ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h - 5/3/1977- Thứ Sáu Ngày Trái đất - Xem Ngày Trái đất 1977 Dương Lịch Tháng 4 22 Thứ Sáu Năm 1977 Âm Lịch Tháng 3 5 Thứ Sáu Năm 1977 Ngày Kỷ Dậu, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tỵ, Tiết Cốc vũ Ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h - 13/3/1977- Thứ bảy Ngày giải phóng miền Nam - Xem Ngày giải phóng miền Nam 1977 Dương Lịch Tháng 4 30 Thứ bảy Năm 1977 Âm Lịch Tháng 3 13 Thứ bảy Năm 1977 Ngày Đinh Tỵ, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tỵ, Tiết Cốc vũ Ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h - 14/3/1977- Chủ Nhật Ngày Quốc tế Lao động - Xem Ngày Quốc tế Lao động 1977 Dương Lịch Tháng 5 1 Chủ Nhật Năm 1977 Âm Lịch Tháng 3 14 Chủ Nhật Năm 1977 Ngày Mậu Ngọ, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tỵ, Tiết Cốc vũ Ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h - 20/3/1977- Thứ bảy Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ - Xem Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ 1977 Dương Lịch Tháng 5 7 Thứ bảy Năm 1977 Âm Lịch Tháng 3 20 Thứ bảy Năm 1977 Ngày Giáp Tý, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tỵ, Tiết Lập Hạ Ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h - 26/3/1977- Thứ Sáu Ngày của mẹ - Xem Ngày của mẹ 1977 Dương Lịch Tháng 5 13 Thứ Sáu Năm 1977 Âm Lịch Tháng 3 26 Thứ Sáu Năm 1977 Ngày Canh Ngọ, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tỵ, Tiết Lập Hạ Ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h - 2/4/1977- Thứ Năm Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh - Xem Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh 1977 Dương Lịch Tháng 5 19 Thứ Năm Năm 1977 Âm Lịch Tháng 4 2 Thứ Năm Năm 1977 Ngày Bính Tý, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Tỵ, Tiết Lập Hạ Ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h - 15/4/1977- Thứ Tư Ngày Quốc tế thiếu nhi - Xem Ngày Quốc tế thiếu nhi 1977 Dương Lịch Tháng 6 1 Thứ Tư Năm 1977 Âm Lịch Tháng 4 15 Thứ Tư Năm 1977 Ngày Kỷ Sửu, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Tỵ, Tiết Tiểu mãn Ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h - 1/5/1977- Thứ Sáu Ngày của cha - Xem Ngày của cha 1977 Dương Lịch Tháng 6 17 Thứ Sáu Năm 1977 Âm Lịch Tháng 5 1 Thứ Sáu Năm 1977 Ngày Ất Tỵ, Tháng Bính Ngọ, Năm Đinh Tỵ, Tiết Mang Chủng Ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h - 5/5/1977- Thứ Ba Ngày báo chí Việt Nam - Xem Ngày báo chí Việt Nam 1977 Dương Lịch Tháng 6 21 Thứ Ba Năm 1977 Âm Lịch Tháng 5 5 Thứ Ba Năm 1977 Ngày Kỷ Dậu, Tháng Bính Ngọ, Năm Đinh Tỵ, Tiết Hạ chí Ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h - 12/5/1977- Thứ Ba Ngày gia đình Việt Nam - Xem Ngày gia đình Việt Nam 1977 Dương Lịch Tháng 6 28 Thứ Ba Năm 1977 Âm Lịch Tháng 5 12 Thứ Ba Năm 1977 Ngày Bính Thìn, Tháng Bính Ngọ, Năm Đinh Tỵ, Tiết Hạ chí Ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h - 25/5/1977- Thứ Hai Ngày dân số thế giới - Xem Ngày dân số thế giới 1977 Dương Lịch Tháng 7 11 Thứ Hai Năm 1977 Âm Lịch Tháng 5 25 Thứ Hai Năm 1977 Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Bính Ngọ, Năm Đinh Tỵ, Tiết Tiểu Thử Ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h - 12/6/1977- Thứ Tư Ngày Thương binh liệt sĩ - Xem Ngày Thương binh liệt sĩ 1977 Dương Lịch Tháng 7 27 Thứ Tư Năm 1977 Âm Lịch Tháng 6 12 Thứ Tư Năm 1977 Ngày Ất Dậu, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Tỵ, Tiết Đại thử Ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h - 13/6/1977- Thứ Năm Ngày thành lập công đoàn Việt Nam - Xem Ngày thành lập công đoàn Việt Nam 1977 Dương Lịch Tháng 7 28 Thứ Năm Năm 1977 Âm Lịch Tháng 6 13 Thứ Năm Năm 1977 Ngày Bính Tuất, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Tỵ, Tiết Đại thử Ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h - 5/7/1977- Thứ Sáu Ngày tổng khởi nghĩa - Xem Ngày tổng khởi nghĩa 1977 Dương Lịch Tháng 8 19 Thứ Sáu Năm 1977 Âm Lịch Tháng 7 5 Thứ Sáu Năm 1977 Ngày Mậu Thân, Tháng Mậu Thân, Năm Đinh Tỵ, Tiết Lập Thu Ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h - 19/7/1977- Thứ Sáu Ngày Quốc Khánh - Xem Ngày Quốc Khánh 1977 Dương Lịch Tháng 9 2 Thứ Sáu Năm 1977 Âm Lịch Tháng 7 19 Thứ Sáu Năm 1977 Ngày Nhâm Tuất, Tháng Mậu Thân, Năm Đinh Tỵ, Tiết Xử thử Ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h - 27/7/1977- Thứ bảy Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam - Xem Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam 1977 Dương Lịch Tháng 9 10 Thứ bảy Năm 1977 Âm Lịch Tháng 7 27 Thứ bảy Năm 1977 Ngày Canh Ngọ, Tháng Mậu Thân, Năm Đinh Tỵ, Tiết Bạch Lộ Ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h - 19/8/1977- Thứ bảy Ngày quốc tế người cao tuổi - Xem Ngày quốc tế người cao tuổi 1977 Dương Lịch Tháng 10 1 Thứ bảy Năm 1977 Âm Lịch Tháng 8 19 Thứ bảy Năm 1977 Ngày Tân Mão, Tháng Kỷ Dậu, Năm Đinh Tỵ, Tiết Thu phân Ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h - 28/8/1977- Thứ Hai Ngày giải phóng thủ đô - Xem Ngày giải phóng thủ đô 1977 Dương Lịch Tháng 10 10 Thứ Hai Năm 1977 Âm Lịch Tháng 8 28 Thứ Hai Năm 1977 Ngày Canh Tý, Tháng Kỷ Dậu, Năm Đinh Tỵ, Tiết Hàn Lộ Ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h - 1/9/1977- Thứ Năm Ngày doanh nhân Việt Nam - Xem Ngày doanh nhân Việt Nam 1977 Dương Lịch Tháng 10 13 Thứ Năm Năm 1977 Âm Lịch Tháng 9 1 Thứ Năm Năm 1977 Ngày Quý Mão, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ, Tiết Hàn Lộ Ngày Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h - 8/9/1977- Thứ Năm Ngày Phụ nữ Việt Nam - Xem Ngày Phụ nữ Việt Nam 1977 Dương Lịch Tháng 10 20 Thứ Năm Năm 1977 Âm Lịch Tháng 9 8 Thứ Năm Năm 1977 Ngày Canh Tuất, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ, Tiết Hàn Lộ Ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h - 19/9/1977- Thứ Hai Ngày Hallowen - Xem Ngày Hallowen 1977 Dương Lịch Tháng 10 31 Thứ Hai Năm 1977 Âm Lịch Tháng 9 19 Thứ Hai Năm 1977 Ngày Tân Dậu, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ, Tiết Sương giáng Ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h - 28/9/1977- Thứ Tư Ngày pháp luật Việt Nam - Xem Ngày pháp luật Việt Nam 1977 Dương Lịch Tháng 11 9 Thứ Tư Năm 1977 Âm Lịch Tháng 9 28 Thứ Tư Năm 1977 Ngày Canh Ngọ, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ, Tiết Lập Đông Ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h - 10/10/1977- Chủ Nhật Ngày Nhà giáo Việt Nam - Xem Ngày Nhà giáo Việt Nam 1977 Dương Lịch Tháng 11 20 Chủ Nhật Năm 1977 Âm Lịch Tháng 10 10 Chủ Nhật Năm 1977 Ngày Tân Tỵ, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tỵ, Tiết Lập Đông Ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h - 13/10/1977- Thứ Tư Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam - Xem Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam 1977 Dương Lịch Tháng 11 23 Thứ Tư Năm 1977 Âm Lịch Tháng 10 13 Thứ Tư Năm 1977 Ngày Giáp Thân, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tỵ, Tiết Tiểu tuyết Ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h - 21/10/1977- Thứ Năm Ngày thế giới phòng chống AIDS - Xem Ngày thế giới phòng chống AIDS 1977 Dương Lịch Tháng 12 1 Thứ Năm Năm 1977 Âm Lịch Tháng 10 21 Thứ Năm Năm 1977 Ngày Nhâm Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tỵ, Tiết Tiểu tuyết Ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h - 9/11/1977- Thứ Hai Ngày toàn quốc kháng chiến - Xem Ngày toàn quốc kháng chiến 1977 Dương Lịch Tháng 12 19 Thứ Hai Năm 1977 Âm Lịch Tháng 11 9 Thứ Hai Năm 1977 Ngày Canh Tuất, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ, Tiết Đại Tuyết Ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h - 12/11/1977- Thứ Năm Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam - Xem Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam 1977 Dương Lịch Tháng 12 22 Thứ Năm Năm 1977 Âm Lịch Tháng 11 12 Thứ Năm Năm 1977 Ngày Quý Sửu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ, Tiết Đông chí Ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h - 14/11/1977- Thứ bảy Lễ Giáng sinh - Xem Lễ Giáng sinh 1977 Dương Lịch Tháng 12 24 Thứ bảy Năm 1977 Âm Lịch Tháng 11 14 Thứ bảy Năm 1977 Ngày Ất Mão, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ, Tiết Đông chí Ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Dương lịch / Âm lịch Tên ngày 1/1/1977- Thứ Sáu Tết Nguyên Đán - Xem Tết Nguyên Đán 1977 Dương Lịch Tháng 2 18 Thứ Sáu Năm 1977 Âm Lịch Tháng 1 1 Thứ Sáu Năm 1977 Ngày Bính Ngọ, Tháng Nhâm Dần, Năm Đinh Tỵ, Tiết Lập Xuân Ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h 13/1/1977- Thứ Tư Hội Lim Tiên Du - Bắc Ninh - Xem Hội Lim Tiên Du - Bắc Ninh 1977 Dương Lịch Tháng 3 2 Thứ Tư Năm 1977 Âm Lịch Tháng 1 13 Thứ Tư Năm 1977 Ngày Mậu Ngọ, Tháng Nhâm Dần, Năm Đinh Tỵ, Tiết Vũ thủy Ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h 15/1/1977- Thứ Sáu Tết Nguyên tiêu - Xem Tết Nguyên tiêu 1977 Dương Lịch Tháng 3 4 Thứ Sáu Năm 1977 Âm Lịch Tháng 1 15 Thứ Sáu Năm 1977 Ngày Canh Thân, Tháng Nhâm Dần, Năm Đinh Tỵ, Tiết Vũ thủy Ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h 2/2/1977- Thứ Hai Lễ hội Chùa Trầm - Xem Lễ hội Chùa Trầm 1977 Dương Lịch Tháng 3 21 Thứ Hai Năm 1977 Âm Lịch Tháng 2 2 Thứ Hai Năm 1977 Ngày Đinh Sửu, Tháng Quý Mão, Năm Đinh Tỵ, Tiết Xuân phân Ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h 15/2/1977- Chủ Nhật Lễ hội Tây Thiên - Xem Lễ hội Tây Thiên 1977 Dương Lịch Tháng 4 3 Chủ Nhật Năm 1977 Âm Lịch Tháng 2 15 Chủ Nhật Năm 1977 Ngày Canh Dần, Tháng Quý Mão, Năm Đinh Tỵ, Tiết Xuân phân Ngày Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h 19/2/1977- Thứ Năm Lễ hội Quan Thế Âm Đà Nẵng - Xem Lễ hội Quan Thế Âm Đà Nẵng 1977 Dương Lịch Tháng 4 7 Thứ Năm Năm 1977 Âm Lịch Tháng 2 19 Thứ Năm Năm 1977 Ngày Giáp Ngọ, Tháng Quý Mão, Năm Đinh Tỵ, Tiết Thanh Minh Ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h 10/3/1977- Thứ Tư Giỗ tổ Hùng Vương - Xem Giỗ tổ Hùng Vương 1977 Dương Lịch Tháng 4 27 Thứ Tư Năm 1977 Âm Lịch Tháng 3 10 Thứ Tư Năm 1977 Ngày Giáp Dần, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tỵ, Tiết Cốc vũ Ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h 3/3/1977- Thứ Tư Tết Hàn thực - Xem Tết Hàn thực 1977 Dương Lịch Tháng 4 20 Thứ Tư Năm 1977 Âm Lịch Tháng 3 3 Thứ Tư Năm 1977 Ngày Đinh Mùi, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tỵ, Tiết Cốc vũ Ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h 14/4/1977- Thứ Ba Tết Dân tộc Khmer - Xem Tết Dân tộc Khmer 1977 Dương Lịch Tháng 5 31 Thứ Ba Năm 1977 Âm Lịch Tháng 4 14 Thứ Ba Năm 1977 Ngày Mậu Tý, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Tỵ, Tiết Tiểu mãn Ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h 15/4/1977- Thứ Tư Lễ Phật Đản - Xem Lễ Phật Đản 1977 Dương Lịch Tháng 6 1 Thứ Tư Năm 1977 Âm Lịch Tháng 4 15 Thứ Tư Năm 1977 Ngày Kỷ Sửu, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Tỵ, Tiết Tiểu mãn Ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h 5/5/1977- Thứ Ba Tết Đoan Ngọ - Xem Tết Đoan Ngọ 1977 Dương Lịch Tháng 6 21 Thứ Ba Năm 1977 Âm Lịch Tháng 5 5 Thứ Ba Năm 1977 Ngày Kỷ Dậu, Tháng Bính Ngọ, Năm Đinh Tỵ, Tiết Hạ chí Ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h 3/6/1977- Thứ Hai Lễ hội đình Châu Phú An Giang - Xem Lễ hội đình Châu Phú An Giang 1977 Dương Lịch Tháng 7 18 Thứ Hai Năm 1977 Âm Lịch Tháng 6 3 Thứ Hai Năm 1977 Ngày Bính Tý, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Tỵ, Tiết Tiểu Thử Ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h 4/6/1977- Thứ Ba Lễ hội cúng biển Mỹ Long Trà Vinh - Xem Lễ hội cúng biển Mỹ Long Trà Vinh 1977 Dương Lịch Tháng 7 19 Thứ Ba Năm 1977 Âm Lịch Tháng 6 4 Thứ Ba Năm 1977 Ngày Đinh Sửu, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Tỵ, Tiết Tiểu Thử Ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h 8/6/1977- Thứ bảy Lễ hội đình – đền Chèm Hà Nội - Xem Lễ hội đình – đền Chèm Hà Nội 1977 Dương Lịch Tháng 7 23 Thứ bảy Năm 1977 Âm Lịch Tháng 6 8 Thứ bảy Năm 1977 Ngày Tân Tỵ, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Tỵ, Tiết Đại thử Ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h 9/6/1977- Chủ Nhật Hội chùa Hàm Long Hà Nội - Xem Hội chùa Hàm Long Hà Nội 1977 Dương Lịch Tháng 7 24 Chủ Nhật Năm 1977 Âm Lịch Tháng 6 9 Chủ Nhật Năm 1977 Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Tỵ, Tiết Đại thử Ngày Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h 23/6/1977- Chủ Nhật Lễ hội đình Trà Cổ Quảng Ninh - Xem Lễ hội đình Trà Cổ Quảng Ninh 1977 Dương Lịch Tháng 8 7 Chủ Nhật Năm 1977 Âm Lịch Tháng 6 23 Chủ Nhật Năm 1977 Ngày Bính Thân, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Tỵ, Tiết Lập Thu Ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h 10/6/1977- Thứ Hai Hội kéo ngựa gỗ Hải Phòng - Xem Hội kéo ngựa gỗ Hải Phòng 1977 Dương Lịch Tháng 7 25 Thứ Hai Năm 1977 Âm Lịch Tháng 6 10 Thứ Hai Năm 1977 Ngày Quý Mùi, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Tỵ, Tiết Đại thử Ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h 15/7/1977- Thứ Hai Vu Lan - Xem Vu Lan 1977 Dương Lịch Tháng 8 29 Thứ Hai Năm 1977 Âm Lịch Tháng 7 15 Thứ Hai Năm 1977 Ngày Mậu Ngọ, Tháng Mậu Thân, Năm Đinh Tỵ, Tiết Xử thử Ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h 1/8/1977- Thứ Ba Tết Katê - Xem Tết Katê 1977 Dương Lịch Tháng 9 13 Thứ Ba Năm 1977 Âm Lịch Tháng 8 1 Thứ Ba Năm 1977 Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Dậu, Năm Đinh Tỵ, Tiết Bạch Lộ Ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h 15/8/1977- Thứ Ba Tết Trung Thu - Xem Tết Trung Thu 1977 Dương Lịch Tháng 9 27 Thứ Ba Năm 1977 Âm Lịch Tháng 8 15 Thứ Ba Năm 1977 Ngày Đinh Hợi, Tháng Kỷ Dậu, Năm Đinh Tỵ, Tiết Thu phân Ngày Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h 9/9/1977- Thứ Sáu Tết Trùng Cửu - Xem Tết Trùng Cửu 1977 Dương Lịch Tháng 10 21 Thứ Sáu Năm 1977 Âm Lịch Tháng 9 9 Thứ Sáu Năm 1977 Ngày Tân Hợi, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ, Tiết Hàn Lộ Ngày Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h 10/10/1977- Chủ Nhật Tết Trùng Thập - Xem Tết Trùng Thập 1977 Dương Lịch Tháng 11 20 Chủ Nhật Năm 1977 Âm Lịch Tháng 10 10 Chủ Nhật Năm 1977 Ngày Tân Tỵ, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tỵ, Tiết Lập Đông Ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h 15/11/1977- Chủ Nhật Hội Đình Phường Bông Nam Định - Xem Hội Đình Phường Bông Nam Định 1977 Dương Lịch Tháng 12 25 Chủ Nhật Năm 1977 Âm Lịch Tháng 11 15 Chủ Nhật Năm 1977 Ngày Bính Thìn, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ, Tiết Đông chí Ngày Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h 25/11/1977- Thứ Tư Hội Vân Lệ Thanh Hóa - Xem Hội Vân Lệ Thanh Hóa 1978 Dương Lịch Tháng 1 4 Thứ Tư Năm 1978 Âm Lịch Tháng 11 25 Thứ Tư Năm 1977 Ngày Bính Dần, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ, Tiết Đông chí Ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h 23/12/1977- Thứ Ba Ông Táo chầu trời - Xem Ông Táo chầu trời 1978 Dương Lịch Tháng 1 31 Thứ Ba Năm 1978 Âm Lịch Tháng 12 23 Thứ Ba Năm 1977 Ngày Quý Tỵ, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ, Tiết Đại hàn Ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Dương lịch Tên ngày 06/01/1946 Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa 07/01/1979 Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược 09/01/1950 Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam. 13/01/1941 Khởi nghĩa Đô Lương 11/01/2007 Việt Nam gia nhập WTO 27/01/1973 Ký hiệp định Paris 03/02/1930 Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam 08/02/1941 Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam 27/02/1955 Ngày thầy thuốc Việt Nam 08/03/1910 Ngày Quốc tế Phụ nữ 11/03/1945 Khởi nghĩa Ba Tơ 18/03/1979 Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc 26/03/1931 Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh 25/04/1976 Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước 30/04/1975 Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc 01/05/1886 Ngày quốc tế lao động 07/05/1954 Chiến thắng Điện Biên Phủ 09/05/1945 Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít 15/05/1941 Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh 19/05/1890 Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh 19/05/1941 Thành lập mặt trận Việt Minh 05/06/1911 Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước 21/06/1925 Ngày báo chí Việt Nam 28/06/2011 Ngày gia đình Việt Nam 02/07/1976 Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam 17/07/1966 Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do” 01/08/1930 Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng 19/08/1945 Cách mạng tháng 8 Ngày Công an nhân dân 20/08/1888 Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng 02/09/1945 Ngày Quốc khánh 10/09/19550 Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam 12/09/1930 Xô Viết Nghệ Tĩnh 20/09/1977 Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc 23/09/1945 Nam Bộ kháng chiến 27/09/1940 Khởi nghĩa Bắc Sơn 01/10/1991 Ngày quốc tế người cao tuổi 10/10/1954 Giải phóng thủ đô 20/10/1930 Ngày hội Nông dân Việt Nam 15/10/1956 Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam 20/10/1930 Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam 23/11/1940 Khởi nghĩa Nam Kỳ 23/11/19460 Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam 19/12/1946 Toàn quốc kháng chiến 22/12/1944 Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
- Năm 1977 là năm con Rắn Đầm Nội Chi Xà - Rắn trong đầm - Năm Đinh Tỵ 1977 bắt đầu từ ngày 18 tháng 2 năm 1977 tức ngày 1 tháng 1 âm lịch năm Đinh Tỵ đến ngày 6 tháng 2 năm 1978 tức ngày 29 tháng 12 âm lịch năm Đinh Tỵ Năm Đinh Tỵ Ngô Vương Hành khiển, Thiên Hao hành binh chi thần, Hứa Tào phán quan. Ngũ hành nạp Âm Mạng Sa trung Thổ Đất lẫn trong cát, Khắc Dương Liễu Mộc Nam mệnh Khôn Thổ Tây Tứ Mệnh - Nữ mệnh Khảm Thủy Đông Tứ Mệnh Con nhà Huỳnh ế Xương Con Rắn Tướng Tinh Con Cú Tra cứu lịch âm năm 1977 Đinh Tỵ Xem lịch âm năm 1977
lịch dương năm 1977